Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proficiency

Mục lục

/prə´fiʃənsi/

Thông dụng

Danh từ

Sự tài giỏi, sự thành thạo, tài năng (về cái gì)
a test of proficiency (in English)
một cuộc sát hạch trình độ thông thạo (về tiếng Anh)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

độ thành thạo
sự thành thạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accomplishment , advance , advancement , aptitude , chops , competence , dexterity , efficiency , expertise , expertness , facility , formula , green thumb , headway * , knack * , know-how * , knowledge , learning , makings , mastery , moxie * , oil * , progress , right stuff * , savvy * , skill , stuff , talent , what it takes , adeptness , art , command , craft , knack , technique , ability , capability , competency , know-how , perfection , virtuosity

Từ trái nghĩa

noun
clumsiness , inability , incompetence , ineptness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top