Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proficient

Mục lục

/prә'fiʃnt/

Thông dụng

Tính từ

Tài giỏi, thành thạo
to be proficient in cooking
thành thạo trong việc nấu nướng
a proficient driver
một người lái xe giỏi

Danh từ

Chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì)

Chuyên ngành

Xây dựng

thành thạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accomplished , adept , apt , capable , clever , competent , consummate , conversant , crack * , crackerjack * , drilled , effective , effectual , efficient , exercised , experienced , expert , finished , gifted , on the beam , phenom , pro , qualified , savvy * , sharp , skillful , slick * , talented , trained , up to speed , versed , whiz * , with it * , crack , master , masterful , masterly , professional , skilled , able , contour , outline , silhouette
noun
ace , adept , authority , dab hand , master , past master , professional , wizard

Từ trái nghĩa

adjective
clumsy , incompetent , inept , unable , unskilled

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top