Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Profiling

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự gia công định hình; sự chép hình

Hóa học & vật liệu

sự ghi mặt cắt

Kỹ thuật chung

gia công định hình

Giải thích EN: 1. the action of shaping an outline of a mold or other object with the use of a cutting tool.the action of shaping an outline of a mold or other object with the use of a cutting tool.2. any operation that produces an irregular contour on a workpiece, usually by means of a tracer or template-controlled duplication equipment.any operation that produces an irregular contour on a workpiece, usually by means of a tracer or template-controlled duplication equipment.3. an automated contouring using computer and sensor and numerical control manufacturing.an automated contouring using computer and sensor and numerical control manufacturing.Giải thích VN: 1.Là hoạt động để tạo khuôn hoặc các bộ phận khác sử dụng công cụ cắt.2. Là công đoạn sán xuất làm viền bất quy tắc trên một sản phẩm, thường sử dụng dụng cụ kẻ vạch hoặc dụng cụ sao dập.3. Là một chu trình tự động hóa sử dụng máy tính hoặc bộ cảm biến hay bộ quản lý sản xuất bằng số.

sự định hình
sự mài định hình
sự tạo dạng

Cơ - Điện tử

Sự gia công định hình, sự chép hình

Xây dựng

sự gia công định hình, sự chép hình, sự tạo thành mặt cắt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top