Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Profitability

Mục lục

/'prɔfitə'biləti/

Thông dụng

Danh từ

Sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi
Sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi

Chuyên ngành

Chứng khoán

Khả năng sinh lợi
  1. Saga.vn

Toán & tin

sự có lãi
sự có lợi
sự thuận lợi

Xây dựng

suất lợi nhuận
thực năng lợi nhuận

Kinh tế

tình trạng thu được nhiều lãi
tính doanh lợi
tính sinh lợi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top