Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Profitable project

Cơ khí & công trình

dự án có sinh lợi

Xem thêm các từ khác

  • Profitably

    Phó từ: có lợi, có ích; thuận lợi, sinh lãi, mang lợi, she spent the weekend profitably, cô ta sử...
  • Profiteer

    / ¸prɔfi´tiə /, Danh từ: kẻ đầu cơ trục lợi, Nội động từ:...
  • Profiteering

    / ¸prɔfi´tiəriη /, Danh từ: việc đầu cơ trục lợi, Kinh tế: sự...
  • Profiterole

    Danh từ: bánh phồng có nhân,
  • Profitgraph

    đồ thị hòa vốn,
  • Profitless

    / ´prɔfitlis /, Tính từ: không có lợi, vô ích; không có lãi, Kỹ thuật...
  • Profitless business

    việc kinh doanh không có lời,
  • Profitless deal

    giao dịch làm ăn không kiếm được tiền, việc giao dịch làm ăn không kiếm được lời,
  • Profitless point

    ngưỡng sinh lợi,
  • Profitlessly

    Phó từ: không có lợi, vô ích; không có lãi,
  • Profits policy

    đơn bảo hiểm lợi nhuận,
  • Profits tax

    thuế lợi nhuận, excess profits tax, thuế lợi nhuận phụ, excess profits tax, thuế lợi nhuận siêu ngạch, windfall profits tax, thuế...
  • Profligacy

    / ´prɔfligəsi /, Danh từ: sự phóng đãng, sự trác táng, sự hoang tàng, sự ngông cuồng, sự hoang...
  • Profligate

    / ´prɔfligit /, Tính từ: phóng đãng, trác táng (về một người, hành vi của người đó), hoang...
  • Profluvium

    (sự) chảy , tràntrề,
  • Profluvium seminis

    1 . mộng tinh 2. (sự) trào tinh dịch rangoài âm đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top