Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Profitless

Mục lục

/´prɔfitlis/

Thông dụng

Tính từ

Không có lợi, vô ích; không có lãi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

không sinh lợi
vô ích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Profitless business

    việc kinh doanh không có lời,
  • Profitless deal

    giao dịch làm ăn không kiếm được tiền, việc giao dịch làm ăn không kiếm được lời,
  • Profitless point

    ngưỡng sinh lợi,
  • Profitlessly

    Phó từ: không có lợi, vô ích; không có lãi,
  • Profits policy

    đơn bảo hiểm lợi nhuận,
  • Profits tax

    thuế lợi nhuận, excess profits tax, thuế lợi nhuận phụ, excess profits tax, thuế lợi nhuận siêu ngạch, windfall profits tax, thuế...
  • Profligacy

    / ´prɔfligəsi /, Danh từ: sự phóng đãng, sự trác táng, sự hoang tàng, sự ngông cuồng, sự hoang...
  • Profligate

    / ´prɔfligit /, Tính từ: phóng đãng, trác táng (về một người, hành vi của người đó), hoang...
  • Profluvium

    (sự) chảy , tràntrề,
  • Profluvium seminis

    1 . mộng tinh 2. (sự) trào tinh dịch rangoài âm đạo,
  • Profondometer

    (dụng cụ) đo độ sâu (dị vật),
  • Proforma invoice

    Từ điển kinh tế: xem pro-forma invoice, hóa đơn ước giá, hóa đơn hình thức (để cáo thị), hóa...
  • Profound

    / 'profound /, Tính từ: sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy, Đòi hỏi suy nghĩ, nghiên...
  • Profound idiot

    người tối ngu,
  • Profoundidiot

    ngườitối ngu.,
  • Profoundity

    Danh từ:,
  • Profoundly

    Phó từ: một cách sâu sắc; hết sức, một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng..), profoundly disturbed,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top