Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Profligacy

Xem thêm các từ khác

  • Profligate

    / ´prɔfligit /, Tính từ: phóng đãng, trác táng (về một người, hành vi của người đó), hoang...
  • Profluvium

    (sự) chảy , tràntrề,
  • Profluvium seminis

    1 . mộng tinh 2. (sự) trào tinh dịch rangoài âm đạo,
  • Profondometer

    (dụng cụ) đo độ sâu (dị vật),
  • Proforma invoice

    Từ điển kinh tế: xem pro-forma invoice, hóa đơn ước giá, hóa đơn hình thức (để cáo thị), hóa...
  • Profound

    / 'profound /, Tính từ: sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy, Đòi hỏi suy nghĩ, nghiên...
  • Profound idiot

    người tối ngu,
  • Profoundidiot

    ngườitối ngu.,
  • Profoundity

    Danh từ:,
  • Profoundly

    Phó từ: một cách sâu sắc; hết sức, một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng..), profoundly disturbed,...
  • Profoundness

    / prə´faundnis /, như profundity, Từ đồng nghĩa: noun, deepness , profundity
  • Profunda

    mô tả, mô tả.,
  • Profundity

    / prə´fʌnditi /, Danh từ: sự sâu sắc (ý nghĩa, bài văn..), sự sâu sắc, sự uyên thâm, bề sâu...
  • Profundus

    sâu , ở sâu,
  • Profundus hypothermia

    hạ nhiệt sâu,
  • Profuse

    / prə´fju:s /, Tính từ: có nhiều, dồi dào, vô khối, ( + in , of ) rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng,...
  • Profusely

    / prə´fju:zli /, phó từ, có nhiều, dồi dào, vô khối, rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng, bleed profusely, chảy máu đầm đìa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top