- Từ điển Anh - Việt
Profligate
Mục lục |
/´prɔfligit/
Thông dụng
Tính từ
Phóng đãng, trác táng (về một người, hành vi của người đó)
Hoang toàng, ngông cuồng, hoang phí một cách bừa bãi
Danh từ
Kẻ phóng đãng, kẻ trác táng
Người hoang toàng, người ngông cuồng, người hoang phí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , debauched , degenerate , depraved , dissipated , dissolute , iniquitous , lax , lewd , libertine , licentious , loose , promiscuous , reprobate , shameless , unprincipled , vicious , vitiated , wanton , wicked , wild , extravagant , immoderate , improvident , lavish , prodigal , reckless , spendthrift , squandering , fast , gay , incontinent , rakish , unbridled , unconstrained , uncontrolled , ungoverned , uninhibited , unrestrained , profuse , wasteful
noun
- debauchee , degenerate , dissipater , good-for-nothing * , lecher , libertine , nighthawk , no-good , old goat , operator * , prodigal , rake , reprobate , rou
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Profluvium
(sự) chảy , tràntrề, -
Profluvium seminis
1 . mộng tinh 2. (sự) trào tinh dịch rangoài âm đạo, -
Profondometer
(dụng cụ) đo độ sâu (dị vật), -
Proforma invoice
Từ điển kinh tế: xem pro-forma invoice, hóa đơn ước giá, hóa đơn hình thức (để cáo thị), hóa... -
Profound
/ 'profound /, Tính từ: sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy, Đòi hỏi suy nghĩ, nghiên... -
Profound idiot
người tối ngu, -
Profoundidiot
ngườitối ngu., -
Profoundity
Danh từ:, -
Profoundly
Phó từ: một cách sâu sắc; hết sức, một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng..), profoundly disturbed,... -
Profoundness
/ prə´faundnis /, như profundity, Từ đồng nghĩa: noun, deepness , profundity -
Profunda
mô tả, mô tả., -
Profundity
/ prə´fʌnditi /, Danh từ: sự sâu sắc (ý nghĩa, bài văn..), sự sâu sắc, sự uyên thâm, bề sâu... -
Profundus
sâu , ở sâu, -
Profundus hypothermia
hạ nhiệt sâu, -
Profuse
/ prə´fju:s /, Tính từ: có nhiều, dồi dào, vô khối, ( + in , of ) rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng,... -
Profusely
/ prə´fju:zli /, phó từ, có nhiều, dồi dào, vô khối, rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng, bleed profusely, chảy máu đầm đìa,... -
Profuseness
/ prə´fju:snis /, danh từ, sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối (như) profusion, sự quá rộng rãi, sự quá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.