- Từ điển Anh - Việt
Progenitrix
Các từ tiếp theo
-
Progeniture
/ prə´dʒenitʃə /, Danh từ: con cháu, dòng dõi, -
Progeny
/ ´prɔdʒini /, Danh từ: con cái; dòng dõi, con cháu, (nghĩa bóng) kết quả, Từ... -
Progeotropism
Danh từ: tính hướng đất thuận, tính hướng đất dương, -
Progeria
/ prou´dʒiəriə /, Y học: lão nhi, -
Progestational
Tính từ: trước thụ thai, Y học: giai đoạn progesteron, -
Progestational stage
giai đoạn progesteron, -
Progesterone
/ prə´dʒestə¸roun /, Danh từ: hoocmon giới tính duy trì thai, Y học:... -
Progestogen
một trong nhóm các hormone storoid có tự nhiên hay tổng hợp, -
Progestomimetic
tác động kiểu progesteron, -
Proggins
/ ´prɔginz /, danh từ, giám thị (trường đại học canbridge, oxford) (như) prog, ngoại động từ, thi hành quyền giám thị đối...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
166 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHouses
2.219 lượt xemMath
2.092 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"