Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proggins

Mục lục

/´prɔginz/

Thông dụng

Danh từ
Giám thị (trường đại học Canbridge, Oxford) (như) prog
Ngoại động từ
Thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) (như) proctorize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proglacial delta

    châu thổ trước sông băng,
  • Proglossis

    đầu lưỡi,
  • Proglottid

    đốt sán,
  • Proglottis

    / prou´glɔtis /, Danh từ: (động vật học) đốt sán, Y học: đốt,...
  • Prognathic

    / prɔg´næθik /, Y học: thuộc hàm nhô,
  • Prognathic dilatation

    hình dãn nhô (môn vị),
  • Prognathion dilatation

    hình dãn nhô (môn vị),
  • Prognathism

    / ´prɔgnə¸θizəm /, Y học: hàm nhô,
  • Prognathometer

    hàm nhô kế, thước đo hàm nhô,
  • Prognathous

    / prɔ´gneiθəs /, Tính từ: có hàm nhô ra, nhô ra (hàm),
  • Prognoses

    Danh từ số nhiều của . prognosis: như prognosis,
  • Prognosis

    / prɔg'nousi:z /, Danh từ, số nhiều .prognoses: (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh),...
  • Prognostic

    / prəg´nɔstik /, Tính từ: (y học) đoán trước, tiên lượng, Danh từ:...
  • Prognosticable

    Tính từ: có thể báo trước, có thể đoán trước, có thể nói trước,
  • Prognosticate

    / prəg´nɔsti¸keit /, Ngoại động từ: tiên đoán (cái gì), nói trước, dự báo, báo trước, là...
  • Prognostication

    / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng...
  • Prognosticative

    / prɔg´nɔstikətiv /, tính từ, báo trước, đoán trước, nói trước, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Prognosticator

    / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller...
  • Prognosticatory

    như prognosticative,
  • Progonoma

    u lại giống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top