Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Progression

Mục lục

/prə´greʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
Sự tiến hành; sự xúc tiến
Chuỗi, loạt
a long progression of sunny days
một chuỗi dài những ngày nắng
(toán học) cấp số
arithmetic progression
cấp số cộng
geometric progression
cấp số nhân

Chuyên ngành

Toán & tin

cấp số
arithmetic progression
cấp số cộng
finite progression
cấp số hữu hạn
geometric(al) progression
cấp số nhân
harmonic progression
cấp số điều hoà

Cơ khí & công trình

sự tiến hành

Y học

sự tiến, sự đi

Kỹ thuật chung

sự tiến triển
tiến triển

Kinh tế

cấp số

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advance , advancement , amelioration , betterment , boost , break , breakthrough , development , evolution , evolvement , forward march , furtherance , getting ahead , giant strides , going forward , growth , headway , improvement , promotion , step forward , march , progress , chain , consecution , course , order , procession , round , run , sequence , string , succession , suite , train , continuation , series , stage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top