- Từ điển Anh - Việt
Prohibit
| Mục lục | 
BrE /prə'hɪbɪt/
NAmE /prə'hɪbɪt hoặc proʊ'hɪbɪt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cấm, ngăn cấm
- smoking is prohibited
- cấm hút thuốc
 
Ngăn chặn
Chuyên ngành
Xây dựng
cấm chỉ
Kinh tế
cấm
ngăn cản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ban , block , bottle up * , box in , bring to screeching halt , constrain , cool * , cork * , debar , disallow , enjoin , forbid , forfend , freeze * , gridlock , halt , hamper , hang up * , hinder , hold up , impede , inhibit , interdict , jam up , keep lid on , kill , lock up , nix , obstruct , outlaw , pass on , preclude , prevent , proscribe , put a lock on , put a stopper in , put chill on , put down , put half nelson on , restrain , restrict , rule out , shut out , spike * , stymie * , taboo * , throw cold water on , tie up * , veto , zing * , taboo , bar , excommunicate , stop
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Prohibit signbiển cấm,
- 
                                Prohibitedcấm, ngăn cấm, bị cản, bị cấm, (adj) bị cấm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
- 
                                Prohibited actscác hành vi bị cấm,
- 
                                Prohibited areavùng cấm (đạo hàng),
- 
                                Prohibited articleđồ cấm, hàng cấm,
- 
                                Prohibited goodshàng cấm,
- 
                                Prohibited import nationscác nước cấm nhập khẩu,
- 
                                Prohibited importationsự cấm nhập khẩu,
- 
                                Prohibited listbảng kê các danh mục (hàng) cấm,
- 
                                Prohibited riskrủi ro không nhận bảo hiểm,
- 
                                ProhibiterDanh từ: người cấm,
- 
                                Prohibition/ ¸proui´biʃən /, Danh từ: sự cấm, sự ngăn cấm, ( prohibition) luật cấm nấu và bán rượu (thời...
- 
                                Prohibition erathời kỳ cấm,
- 
                                Prohibition noticebiển báo cấm,
- 
                                Prohibition of fishingcấm đánh bắt,
- 
                                Prohibition of importcấm nhập khẩu,
- 
                                Prohibition of negotiations with suppliers or contractorscấm thoả thuận với nhà thầu,
- 
                                Prohibition signdấu hiệu cấm,
- 
                                Prohibitionism/ ¸prouhi´biʃənizəm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ cấm cái gì (nhất là cấm bán rượu),...
- 
                                Prohibitionist/ ¸proui´biʃənist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ủng hộ việc cấm cái gì (bằng luật pháp; nhất là cấm bán rượu),...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                