Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prohibition

Mục lục

/¸proui´biʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự cấm, sự ngăn cấm
( Prohibition) luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở Mỹ)
Luật cấm, lệnh cấm (cái gì)
a prohibition against the sale of firearms
lệnh cấm bán súng

Chuyên ngành

Kinh tế

cấm chỉ
sự cấm
sự cấm rượu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bar , constraint , disallowance , don’t , embargo , exclusion , injunction , interdict , interdiction , negation , no-no , obstruction , off limits , out of bounds , prevention , proscription , refusal , repudiation , restriction , taboo , temperance , veto , ban , inhibition , tabu

Từ trái nghĩa

noun
allowance , clearance , permission

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top