Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prohibitive

Mục lục

/prə´hibitiv/

Thông dụng

Cách viết khác prohibitory

Tính từ

Nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì)
prohibitive tax on imported cars
thuế rất cao nhằm ngăn cản việc nhập xe hơi
Cao đến mức không thể mua được (về giá)
prohibitive prices
giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
Cấm, ngăn cấm
prohibitive road signs
những biển cấm trên đường

Chuyên ngành

Kinh tế

cấm
cấm chỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
financial means conditional , excessive , exorbitant , expensive , extortionate , forbidding , high-priced , limiting , preposterous , preventing , prohibiting , proscriptive , repressive , restraining , sky-high , steep * , suppressive , oppressive , restrictive

Từ trái nghĩa

adjective
reasonable , unlimited , unrestrictive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top