Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prolegomenous


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem prolegomenon

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
inductive , introductory , prefatory , preparatory , preliminary

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prolegs

    Danh từ, số nhiều: chân giả (sâu bọ),
  • Prolepsis

    / prə´lepsis /, Danh từ, số nhiều prolepses: sự đón trước, Y học:...
  • Proletarian

    / ¸prouli´tɛəriən /, Tính từ: vô sản, Danh từ: người vô sản,
  • Proletarianise

    như proletarianize,
  • Proletarianism

    Danh từ: tình trạng vô sản,
  • Proletarianize

    Ngoại động từ: vô sản hoá,
  • Proletariat

    / ¸prouli´tɛəriət /, Danh từ: giai cấp vô sản, tầng lớp công nhân thấp nhất, không có tài sản...
  • Proletariate

    / ¸prouli´tɛəriət /, như proletariat,
  • Proletary

    / ´proulitəri /, như proletarian,
  • Proleukocyte

    tiềnbạch cầu,
  • Prolicidal

    Tính từ: giết con (trước hay ngay sau khi đẻ),
  • Prolicide

    / ´prouli¸said /, danh từ, sự giết con (trước hay ngay sau khi đẻ),
  • Proliferate

    / prə´lifəreit /, Động từ: (sinh vật học) nảy nở, tăng nhanh lên nhanh chóng về số lượng (tế...
  • Proliferating arthritis

    viêm khớp dạng thấp,
  • Proliferating retinitis

    viêm võng mạc tăng sinh,
  • Proliferation

    / prə,lifə'rei∫n /, Danh từ: (sinh vật) sự sinh sôi nảy nở, sự tăng nhanh, sự phát...
  • Proliferative

    / prə´lifərətiv /, Y học: tăng sinh,
  • Proliferative endophlebitis

    viêm màng trong tĩnh mạch tăng sinh,
  • Proliferative fibrosis

    xơ hoá tăng sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top