Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prolific

Mục lục

/prə´lifik/

Thông dụng

Tính từ

Mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả
prolific rabbits
những con thỏ mắn đẻ
prolific trees
những cây sai quả
prolific growth
phát triển sung mãn
Sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..)
a prolific writer
nhà văn viết nhiều
a controversy prolific of evil consequences
một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu

Chuyên ngành

Kinh tế

sản xuất nhiều
sinh sản nhiều

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abounding , abundant , bountiful , breeding , copious , creative , fecund , fertile , generating , generative , luxuriant , profuse , proliferant , rank , reproducing , reproductive , rich , spawning , swarming , teeming , yielding , fruitful , productive , lush , philoprogenitive , plentiful , proliferous , propagative , reductive

Từ trái nghĩa

adjective
barren , fruitless , impotent , unfruitful , unproductive

Xem thêm các từ khác

  • Prolificacy

    / prə´lifikəsi /, tính từ, mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả, sáng tác nhiều (nhà...
  • Prolifically

    Phó từ: mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả, sáng tác...
  • Prolificity

    như prolificacy,
  • Prolificness

    / prə´lifiknis /, như prolificacy, Từ đồng nghĩa: noun, fecundity , fruitfulness , productiveness , productivity...
  • Proligerous

    Tính từ: sinh con, đẻ con, sinh đẻ nhanh,
  • Proligerous membrane

    gò trứng,
  • Prolinase

    prolinaza (men),
  • Proline

    một amino axit thấy nhiều trong protein,
  • Proliterative stage

    giai đoạn tăng sinh,
  • Prolix

    / ´prouliks /, Tính từ: dài dòng, dông dài; rườm rà, Kỹ thuật chung:...
  • Prolixity

    / prou´liksiti /, danh từ, tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết), Từ đồng nghĩa:...
  • Prolocutor

    / prɔ´lɔkjutə /, Danh từ: chủ tịch (một buổi họp của nhà thờ anh),
  • Prologise

    Nội động từ: nói mở đầu, viết mở đầu,
  • Prologize

    / ´proulə¸dʒaiz /,
  • Prologue

    / 'prəulɔg /, Danh từ: phần mở đầu, đoạn mở đầu (của một bài thơ, một vở kịch...), (nghĩa...
  • Prolong

    / prə´lɔη /, Ngoại động từ: kéo dài ra; nối dài ra; gia hạn, phát âm kéo dài (một âm tiết...),...
  • Prolong the agony

    Thành Ngữ:, prolong the agony, làm cho một tình trạng khó chịu.. kéo dài hơn sự cần thiết
  • Prolongable

    Tính từ: có thể kéo dài, có thể nối dài thêm, Toán & tin: có...
  • Prolongate

    như prolong, Từ đồng nghĩa: verb, draw out , elongate , extend , prolong , protract , spin , stretch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top