- Từ điển Anh - Việt
Prolong
Nghe phát âmMục lục |
/prə´lɔη/
Thông dụng
Cách viết khác prolongate
Ngoại động từ
Kéo dài ra; nối dài ra; gia hạn
Phát âm kéo dài (một âm tiết...)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
ống ngưng
Toán & tin
kéo dài, mở rộng thác triển
Xây dựng
gia hạn
Kỹ thuật chung
kéo dài
mở rộng
Kinh tế
nối dài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- carry on , continue , delay , drag one’s feet , drag out * , hold , hold up , increase , lengthen , let it ride , make longer , pad * , perpetuate , protract , spin out * , stall , stretch , stretch out , draw out , elongate , extend , prolongate , spin , endure , last , persist , postpone , prorogue
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prolong the agony
Thành Ngữ:, prolong the agony, làm cho một tình trạng khó chịu.. kéo dài hơn sự cần thiết -
Prolongable
Tính từ: có thể kéo dài, có thể nối dài thêm, Toán & tin: có... -
Prolongate
như prolong, Từ đồng nghĩa: verb, draw out , elongate , extend , prolong , protract , spin , stretch -
Prolongation
/ ¸prouləη´geiʃən /, Danh từ: sự kéo dài; sự được kéo dài, sự thêm vào; sự nối dài, đoạn... -
Prolongation, extension of map
kéo dài một ánh xạ, -
Prolongation clause
điều khoản kéo dài hợp đồng thuê tàu định kỳ, -
Prolongation of a bill
sự kéo dài kỳ hạn hối phiếu, -
Prolongation of a straight line
sự kéo dài đường thẳng, -
Prolongation of a wall
sự nối dài thêm một bức tường, -
Prolonge
Danh từ: sự kéo dài; sự được kéo dài, sự thêm vào; sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự... -
Prolonged
/ prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit,... -
Prolonged Suspension
tạm ngừng bị kéo dài, -
Prolonged corrosion test
thử ăn mòn lâu dài, -
Prolonged delay
chậm trễ được gia hạn, chậm trễ được gia hạn, -
Prolonged effect
hiệu ứng kéo dài, -
Prolonged labor
đẻ lâu, -
Prolonged liability
nợ để kéo dài, -
Prolonged meritorious
sự phục vụ tận tuỵ, -
Prolonged pregnancy
chửagià tháng, thai nghén già tháng, -
Prolonged refrigerated storage
bảo quản lạnh lâu dài, sự bảo quản lạnh lâu dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.