Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prolong

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´lɔη/

Thông dụng

Cách viết khác prolongate

Ngoại động từ

Kéo dài ra; nối dài ra; gia hạn
to prolong a straigh line
kéo dài một đường thẳng
to prolong a visit
kéo dài cuộc đi thăm
to prolong a wall
nối dài thêm một bức tường
Phát âm kéo dài (một âm tiết...)
prolong the agony
làm cho một tình trạng khó chịu.. kéo dài hơn sự cần thiết

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

ống ngưng

Toán & tin

kéo dài, mở rộng thác triển

Xây dựng

gia hạn

Kỹ thuật chung

kéo dài
mở rộng

Kinh tế

nối dài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
carry on , continue , delay , drag one’s feet , drag out * , hold , hold up , increase , lengthen , let it ride , make longer , pad * , perpetuate , protract , spin out * , stall , stretch , stretch out , draw out , elongate , extend , prolongate , spin , endure , last , persist , postpone , prorogue

Từ trái nghĩa

verb
abbreviate , shorten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top