Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Promiscuous

Mục lục

/prə´miskjuəs/

Thông dụng

Tính từ

Pha tạp, lộn xộn, không phân loại
a promiscuous gathering
cuộc tụ tập lộn xộn
a promiscuous crowd
đám đông hỗn tạp
a promiscuous heap of rubbish
đống rác lẫn lộn các thứ
promiscuous bathing
việc tắm chung cả trai lẫn gái
Bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ
promiscuous friendships
những mối giao du bạn bè bừa bãi
promiscuous massacre
sự tàn sát bừa bãi
promiscuous hospitality
sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai (cũng) tiếp)
Chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục)
promiscuous behaviour
tư cách lăng nhăng
promiscuous lover
người tình lăng nhăng
(thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abandoned , debauched , dissipated , dissolute , easy * , fast * , immoral , indiscriminate , lax , libertine , licentious , loose * , of easy virtue , oversexed , profligate , pushover , unbridled , unchaste , undiscriminating , unrestricted , wanton , wild , casual , confused , diverse , fast , loose , random

Từ trái nghĩa

adjective
chaste , cold , cool , frigid

Xem thêm các từ khác

  • Promiscuously

    Phó từ: pha tạp, lộn xộn, không phân loại, bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ,...
  • Promiscuousness

    / prə´miskjuəsnis /,
  • Promise

    bre/ ˈprɒmɪs /, name/ 'prɑ:mɪs /, Hình Thái Từ: Danh từ: lời hứa,...
  • Promise-breach

    Danh từ: sự vứt bỏ lời cam kết,
  • Promise-breaker

    Danh từ: kẻ vi phạm lời cam kết,
  • Promise (somebody) the earth /moon

    Thành Ngữ:, promise ( somebody ) the earth /moon, (thông tục) hứa hão, hứa nhăng, hứa cuội
  • Promise of sale

    hứa bán,
  • Promise to pay

    sự hứa trả,
  • Promised-land

    / 'promist-lænd /, Danh từ: nới các điều mong ước đều được thực hiện; nơi lạc thổ; vùng...
  • Promisee

    Danh từ: (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn, người được hứa,
  • Promises are like piecrust, made to the broken

    Thành Ngữ:, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để không được...
  • Promising

    / ´prɔmisiη /, Tính từ: có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả...
  • Promising market

    thị trường đầy hứa hẹn, thị trường đầy hứa hẹn (bán được nhiều hàng....)
  • Promising project

    dự án có nhiều triển vọng, dự án có triển vọng,
  • Promisingly

    Phó từ: có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương...
  • Promisor

    / ´prɔmisɔ: /, Danh từ: người hứa, người hứa hẹn, Kinh tế: người...
  • Promissory

    / ´prɒmɪsəri /, Tính từ: hứa hẹn; hẹn (trả tiền..), promissory note, giấy hẹn trả tiền, promissory...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top