- Từ điển Anh - Việt
Promiscuous
Mục lục |
/prə´miskjuəs/
Thông dụng
Tính từ
Pha tạp, lộn xộn, không phân loại
Bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ
- promiscuous friendships
- những mối giao du bạn bè bừa bãi
- promiscuous massacre
- sự tàn sát bừa bãi
- promiscuous hospitality
- sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai (cũng) tiếp)
Chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục)
(thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , debauched , dissipated , dissolute , easy * , fast * , immoral , indiscriminate , lax , libertine , licentious , loose * , of easy virtue , oversexed , profligate , pushover , unbridled , unchaste , undiscriminating , unrestricted , wanton , wild , casual , confused , diverse , fast , loose , random
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Promiscuously
Phó từ: pha tạp, lộn xộn, không phân loại, bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ,... -
Promiscuousness
/ prə´miskjuəsnis /, -
Promise
bre/ ˈprɒmɪs /, name/ 'prɑ:mɪs /, Hình Thái Từ: Danh từ: lời hứa,... -
Promise-breach
Danh từ: sự vứt bỏ lời cam kết, -
Promise-breaker
Danh từ: kẻ vi phạm lời cam kết, -
Promise (somebody) the earth /moon
Thành Ngữ:, promise ( somebody ) the earth /moon, (thông tục) hứa hão, hứa nhăng, hứa cuội -
Promise of sale
hứa bán, -
Promise to pay
sự hứa trả, -
Promised
, -
Promised-land
/ 'promist-lænd /, Danh từ: nới các điều mong ước đều được thực hiện; nơi lạc thổ; vùng... -
Promisee
Danh từ: (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn, người được hứa, -
Promises
, -
Promises are like piecrust, made to the broken
Thành Ngữ:, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để không được... -
Promising
/ ´prɔmisiη /, Tính từ: có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả... -
Promising market
thị trường đầy hứa hẹn, thị trường đầy hứa hẹn (bán được nhiều hàng....) -
Promising project
dự án có nhiều triển vọng, dự án có triển vọng, -
Promisingly
Phó từ: có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương... -
Promisor
/ ´prɔmisɔ: /, Danh từ: người hứa, người hứa hẹn, Kinh tế: người... -
Promissory
/ ´prɒmɪsəri /, Tính từ: hứa hẹn; hẹn (trả tiền..), promissory note, giấy hẹn trả tiền, promissory...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.