Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pronouncing

Mục lục

/prə´naunsiη/

Thông dụng

Danh từ
Sự công bố, sự tuyên bố
Sự phát âm, sự đọc
( định ngữ) phát âm, đọc
pronouncing dictionary
từ điển phát âm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pronto

    Phó từ: (thông tục) ngay tức khắc, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Pronuclear

    / ¸prou´nju:kliə /,
  • Pronuclei

    Danh từ số nhiều của .pronucleus: như pronucleus,
  • Pronucleus

    Danh từ, số nhiều .pronuclei: (sinh vật học) tiền nhân; nhân non, tiền nhân,
  • Pronucleus female

    tiền nhân cái,
  • Pronuncial

    Tính từ: thuộc phát âm/ trình bày,
  • Pronunciamento

    Danh từ: tuyên ngôn, tuyên cáo,
  • Pronunciation

    / prə¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: sự phát âm, sự đọc (một từ), cách phát âm, cách đọc (của...
  • Pronunciative

    Tính từ: thuộc phát âm,
  • Pronunciatory

    Tính từ:,
  • Prony brake

    phanh prony, bộ thắng prony (để đo công suất), bộ thắng prony,
  • Proof

    / pru:f /, Danh từ: chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự kiểm chứng, sự chứng minh, sự thử, sự...
  • Proof-bend test

    sự thử uốn ngang (với mômen uốn đã cho),
  • Proof-correction

    Danh từ: sự chữa trên bản in thử,
  • Proof-of-purchase

    chứng cứ mua,
  • Proof-read

    Ngoại động từ: Đọc và sửa (bản in thử), proof-read twenty pages, đọc và sửa 20 trang in thử
  • Proof-reader

    / ´pru:f¸ri:də /, Danh từ: (ngành in) người đọc và sửa bản in thử, người hiệu đính, hiệu...
  • Proof-reading

    / ´pru:f¸ri:diη /, danh từ, việc đọc và sửa bản in thử,
  • Proof-sheet

    / ´pru:f¸ʃi:t /, danh từ, tờ in thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top