Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proof

Nghe phát âm

Mục lục

/pru:f/

Thông dụng

Danh từ

Chứng, chứng cớ, bằng chứng
this requires no proof
việc này không cần phải có bằng chứng gì cả
a clear (striking) proof
chứng cớ rõ ràng
Sự kiểm chứng, sự chứng minh
incapable of proof
không thể chứng minh được
experimental proof
sự chứng minh bằng thực nghiệm
Sự thử, sự thử thách
to put something to the proof
đem thử cái gì
to put somebody to the proof
thử thách ai
to be brought to the proof
bị đem ra thử thách
Tiêu chuẩn nồng độ của rượu cất
(quân sự) sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ
Ống thử
Bản in thử (tài liệu, sách..); bản in thử một bức ảnh; giai đoạn in thử
check the proofs of a book
kiểm tra các bản in thử của một cuốn sách
a proof copy
(thuộc ngữ) một bản in thử
proofs of the wedding photos
những bản in thử ảnh chụp đám cưới
(toán học) sự chứng minh (một mệnh đề..)
the proof of a theorem
sự chứng minh một định lý (trong hình học)
( Ê-cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà)
(từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng
armour of proof
áo giáp đạn không xuyên qua được, áo giáp đâm không thủng

Tính từ

Chịu đựng được, chống được, ngăn được (cái gì)
against any kind of bullets
có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng
proof against temptation
có thể chống được sự cám dỗ
Chống lại được (cái gì được nói rõ)
leak-proof batteries
những bộ pin không thể rò rỉ
a sound proof room
một căn phòng cách âm
waterproof clothing
quần áo không thấm nước

Ngoại động từ

Làm cho chống lại được (nước, đạn.. nhất là vải để không thấm nước)

Cấu trúc từ

the proof of the pudding is in the eating
(tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay
put somebody/something to the proof/test
đem thử cái gì; thử thách

Chuyên ngành

Toán & tin

(phép) chứng minh
proof by induction
chứng minh bằng quy nạp
formal proof
chứng minh hình thức
indirect proof
(toán (toán logic )ic ) phép chứng gián tiếp
irreducible proof
(toán (toán logic )ic ) phép chứng minh không khả quy
pure variable proof
(toán (toán logic )ic ) chứng minh bằng các biến thuần tuý


Xây dựng

không (xuyên) thấm
trét chống thấm

Kỹ thuật chung

bản in thử
bản sao thử

Giải thích EN: A copy of a mold impression with the use of a cast.

Giải thích VN: Là sự sao khuôn nhờ việc sử dụng dụng cụ đúc.

bằng chứng
proof of action
bằng chứng tác động
proof of delivery
bằng chứng của việc gửi
proof of submission
bằng chứng của việc gửi
bít
bít kín
chứng minh
formal proof
chứng minh hình thức
indirect proof
phép chứng minh gián tiếp
proof by induction
chứng minh bằng quy nạp
Proof Of Concept (POC)
chứng minh khái niệm
proof scheme
sơ đồ chứng minh
proof strategy
chiến lược chứng minh
proof test
thử chứng minh
proof theory
lý thuyết chứng minh
tree form proof
phép chứng minh dạng cây
không thấm
dam-proof
không thấm nước
moisture proof
không thấm ẩm
moisture-proof
không thấm ẩm
oil proof
không thấm dầu
rain-proof
không thấm nước mưa
vapour-proof insulation
cách nhiệt không thấm hơi
vapour-proof packaging
bao gói không thấm hơi
water proof felt
nỉ không thấm nước
water-proof membrane
màng không thấm nước
kín
ảnh in thử
ảnh rửa thử
bản bông
clean proof
bản bông sạch (lỗ)
proof printing
sự in bản bông
bản dập trước
sự chứng minh
sự kiểm nghiệm
sự kiểm tra
sự thử
sự thử nghiệm
proof of action
sự thử nghiệm tác động
thấm ướt
tẩm

Kinh tế

bản in thử
bằng chứng
policy proof of interest
đơn bảo hiểm là bằng chứng lợi ích
chứng cứ
burden of proof
trách nhiệm nêu rõ chứng cứ (trong một vụ tố tụng)
onus (ofproof)
trách nhiệm để xuất chứng cứ (của bảo hiểm, trọng tài...)
proof of delivery
chứng cứ giao hàng
proof of title
chứng cứ quyền sở hữu
proof-of-purchase
chứng cứ mua
chứng minh
burden of proof
trách nhiệm chứng minh
onus of proof
trách nhiệm chứng minh
policy proof of interest
đơn bảo hiểm chứng minh lợi ích
proof of claim
chứng minh đòi bồi thường
proof of loss
văn kiện chứng minh tổn thất
proof of origin
sự chứng minh xuất xứ
teller's proof
sự chứng minh của thủ quỹ (ngân hàng)
giấy tờ chứng thực
nồng độ rượu
proof spirit
nồng độ rượu cất
sự khảo nghiệm
sự thử
sự thử nghiệm
tài liệu làm bằng
tính chịu được
tính không thấm qua được
tờ in thử
văn kiện chứng minh
proof of loss
văn kiện chứng minh tổn thất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affidavit , argument , attestation , averment , case , certification , chapter and verse * , clincher * , clue , confirmation , corroboration , credentials , criterion , cue * , data , demonstration , deposition , documents , establishment , exhibit , facts , goods * , grabber , grounds , information , lowdown , nitty-gritty * , paper trail , picture , reason , reasons , record , scoop * , score * , skinny * , smoking gun * , straight stuff , substantiation , testament , testimony , trace , validation , verification , warrant , wherefore * , why * , whyfor , witness , galley , galley proof , impression , page proof , pass , pull , repro , revise , slip , stereo , trial , trial print , trial proof , authentication , evidence , testimonial , ground , wherefore , why , assay , essay , tryout , corollary , demonstrability , documentation , edit , indication , onus , probate , probatum , test , vindication
adjective
immune , impervious , insusceptible , resistive , unsusceptible

Từ trái nghĩa

noun
hypothesis , theory , disproof , refutation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proof-bend test

    sự thử uốn ngang (với mômen uốn đã cho),
  • Proof-correction

    Danh từ: sự chữa trên bản in thử,
  • Proof-of-purchase

    chứng cứ mua,
  • Proof-read

    Ngoại động từ: Đọc và sửa (bản in thử), proof-read twenty pages, đọc và sửa 20 trang in thử
  • Proof-reader

    / ´pru:f¸ri:də /, Danh từ: (ngành in) người đọc và sửa bản in thử, người hiệu đính, hiệu...
  • Proof-reading

    / ´pru:f¸ri:diη /, danh từ, việc đọc và sửa bản in thử,
  • Proof-sheet

    / ´pru:f¸ʃi:t /, danh từ, tờ in thử,
  • Proof-spirit

    Danh từ: tinh rượu tiêu chuẩn (ở mỹ là 50 %, ở anh là 57, 1 % dung lượng),
  • Proof-testing

    thử nghiệm (về) thấm lọt,
  • Proof (vs)

    bằng chứng, chứng cớ, sự kiểm chứng,
  • Proof Of Concept (POC)

    chứng minh khái niệm,
  • Proof bar

    trục kiểm,
  • Proof by induction

    chứng minh bằng quy nạp,
  • Proof cabinet

    tủ nở,
  • Proof coins

    tiền đúc sưu tầm triển lãm,
  • Proof correction marks

    dấu biên tập, dấu sửa bông,
  • Proof ground

    bãi thí nghiệm, bãi đất thí nghiệm,
  • Proof load

    tải trọng thử, tải thử, tải thử nghiệm, tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư), tải trọng không nguy hiểm,...
  • Proof of action

    bằng chứng tác động, sự thử nghiệm tác động,
  • Proof of cash

    sự kiểm tra tiền mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top