Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Propaedeutics

Nghe phát âm

Mục lục

/¸proupi´dju:tiks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .propaedeutics
Giáo dục dự bị
Môn học dự bị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Propagable

    / ´prɔpəgəbl /, tính từ, có thể truyền giống, có thể tuyên truyền, có thể truyền bá, (tôn giáo) có thể truyền giáo (tín...
  • Propaganda

    / ˌprɒpəˈgændə /, Danh từ: sự tuyên truyền, tư tưởng được tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền,...
  • Propagandic

    Tính từ: (có mục đích) tuyên truyền/ truyền giáo,
  • Propagandise

    như propagandize,
  • Propagandism

    Danh từ: sự tuyên truyền, thuật tuyên truyền,
  • Propagandist

    / ¸prɔpə´gændist /, Danh từ: nhân viên tuyên truyền, tuyên truyền viên, (tôn giáo) người truyền...
  • Propagandize

    / ¸prɔpə´gændaiz /, Ngoại động từ: phổ biến, tổ chức tuyên truyền (cái gì), phổ biến (cái...
  • Propagate

    / ´prɔpə¸geit /, Ngoại động từ: nhân giống (cây, động vật...), phổ biến rộng rãi, truyền...
  • Propagated error

    sai số truyền, lỗi lan truyền, lỗi truyền, sai số lan truyền,
  • Propagated thrombus

    huyết khối lan truyền,
  • Propagation

    / ¸prɔpə´geiʃən /, Danh từ: sự nhân giống, sự được nhân giống (cây, động vật...), tình...
  • Propagation Delay (PD)

    trễ truyền sóng,
  • Propagation by radiation

    sự truyền bức xạ,
  • Propagation channel

    kênh truyền dẫn,
  • Propagation coefficient

    hệ số truyền sóng, hệ số truyền,
  • Propagation constant

    hằng số lan truyền, hằng số truyền, hệ số lan truyền, acoustic propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh, acoustical propagation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top