- Từ điển Anh - Việt
Propaganda
Mục lục |
/ˌprɒpəˈgændə/
Thông dụng
Danh từ
Sự tuyên truyền
Tư tưởng được tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...
Cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền
(tôn giáo) ( the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (như) the Congregation of the Propaganda
Chuyên ngành
Xây dựng
sự tuyên truyền
Kinh tế
hành động tuyên truyền
hoạt động tuyên truyền
tuyên truyền
- public information and propaganda
- quảng cáo tuyên truyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advertising , agitprop , announcement , brainwashing * , disinformation , doctrine , evangelism , handout , hogwash * , hype * , implantation , inculcation , indoctrination , newspeak , promotion , promulgation , proselytism , publication , publicity , brainwashing , hoopla , hype , indoctrinate , tract , window dressing
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Propagandic
Tính từ: (có mục đích) tuyên truyền/ truyền giáo, -
Propagandise
như propagandize, -
Propagandism
Danh từ: sự tuyên truyền, thuật tuyên truyền, -
Propagandist
/ ¸prɔpə´gændist /, Danh từ: nhân viên tuyên truyền, tuyên truyền viên, (tôn giáo) người truyền... -
Propagandize
/ ¸prɔpə´gændaiz /, Ngoại động từ: phổ biến, tổ chức tuyên truyền (cái gì), phổ biến (cái... -
Propagate
/ ´prɔpə¸geit /, Ngoại động từ: nhân giống (cây, động vật...), phổ biến rộng rãi, truyền... -
Propagated error
sai số truyền, lỗi lan truyền, lỗi truyền, sai số lan truyền, -
Propagated thrombus
huyết khối lan truyền, -
Propagation
/ ¸prɔpə´geiʃən /, Danh từ: sự nhân giống, sự được nhân giống (cây, động vật...), tình... -
Propagation Delay (PD)
trễ truyền sóng, -
Propagation by radiation
sự truyền bức xạ, -
Propagation channel
kênh truyền dẫn, -
Propagation coefficient
hệ số truyền sóng, hệ số truyền, -
Propagation constant
hằng số lan truyền, hằng số truyền, hệ số lan truyền, acoustic propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh, acoustical propagation... -
Propagation curve
đường lan truyền, -
Propagation delay
độ trễ do lan truyền, độ trễ qua cửa, độ trễ truyền, sự trễ lan truyền, trễ trong truyền, thời gian truyền (tín hiệu),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.