Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Propagandize

Nghe phát âm

Mục lục

/¸prɔpə´gændaiz/

Thông dụng

Cách viết khác propagandise

Ngoại động từ

Phổ biến, tổ chức tuyên truyền (cái gì)
Phổ biến (cái gì) bằng tuyên truyền
to propagandize democratic principles
tuyên truyền những nguyên tắc dân chủ
Phổ biến, tuyên truyền tới (một nhóm, một tầng lớp..)

Chuyên ngành

Xây dựng

tuyên truyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
brainwash;advocate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top