Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Propagate

Nghe phát âm

Mục lục

/´prɔpə¸geit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhân giống (cây, động vật...)
Phổ biến rộng rãi, truyền bá (quan điểm, tín ngưỡng..)
to propagate news
lan truyền tin tức, loan tin
(vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...)
to propagate heast
truyền nhiệt
Truyền (bệnh...)
propagate vibrations through rock
truyền những chấn động qua vách đá

Nội động từ

Sinh sản, tự sinh sôi nảy nở (cây)
plants propagate rapidly
cây sinh sôi nảy nở nhanh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lan truyền

Kinh tế

nảy nở
nhân giống
sinh sản
truyền giống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bear , beget , engender , father , fecundate , fertilize , generate , grow , impregnate , increase , inseminate , make pregnant , mother , multiply , originate , procreate , produce , proliferate , raise , sire , broadcast , circulate , develop , diffuse , disperse , disseminate , distribute , proclaim , promulgate , publicize , publish , radiate , scatter , strew , transmit , breed , cultivate , spawn , blaze , blazon , bruit , noise , spread , reproduce

Từ trái nghĩa

verb
destroy , kill , conceal , hide

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top