Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Propellant

Mục lục

/prə´pelənt/

Thông dụng

Cách viết khác propellent

Tính từ

Đẩy đi, đẩy tới
a propellant agent
một tác nhân đẩy

Danh từ

Chất nổ đẩy (đạn, tên lửa)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất nổ đẩy

Giải thích EN: A compressed inert gas that is used to dispense the contents of an aerosol container when pressure is released.Giải thích VN: Loại khí trơ bị nén, được sử dụng để đẩy các thứ còn lại trong bình phun khi áp suất thoát ra.

Điện lạnh

chất đốt phản lực

Kỹ thuật chung

nhiên liệu
bi-fuel propellant
nhiên liệu kép tên lửa
earth storable propellant
chất nhiên liệu không gây lạnh
jet propellant
nhiên liệu phản lực
liquid propellant
nhiên liệu phản lực lỏng
liquid propellant rocket
nhiên liệu lỏng
liquid propellant system
hệ nhiên liệu đẩy dạng lỏng
propellant charge
nhiên liệu phản lực
propellant mass
khối lượng nhiên liệu đẩy
solid propellant
chất nhiên liệu rắn
solid propellant
nhiên liệu tên lửa rắn
sprayed propellant
chất lượng nhiên liệu
nhiên liệu phản lực
liquid propellant
nhiên liệu phản lực lỏng

Kinh tế

chất bị đẩy đi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top