Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proper variable

Điện lạnh

sao đổi ánh thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Properdin

    / ´proupədin /, Y học: nhóm chất trong huyết tương,
  • Properitoneal

    ở giữamàng bụng và thành,
  • Properly

    / ´prɔpəli /, Phó từ: một cách đúng đắn, một cách thích đáng, (thông tục) hoàn toàn đích...
  • Properly divergent series

    chuỗi thực sự phân kỳ,
  • Properly nilpotent

    thật sự lũy linh,
  • Properness

    / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety...
  • Propertied

    / ´prɔpətid /, Tính từ: có của, có tài sản; giàu có, the propertied classes, tầng lớp giàu có,...
  • Propertied class (the...)

    giai cấp hữu sản,
  • Properties

    / 'prɔpətis /, của cải, đặc tính, thuộc tính, cementing properties, các đặc tính dính kết, colour rendering properties, đặc tính...
  • Properties of angles

    tính chất của các góc,
  • Properties of materials

    các đặc tính của vật liệu,
  • Properties window

    cửa sổ đặc tính,
  • Propertioning by weight

    cân đong (vật liệu) theo trọng lượng (ở các trạm trộn bán thành phẩm),
  • Property

    / 'prɔpəti /, Danh từ: tài sản, của cải, vật sở hữu, người giàu có, Đất đai, nhà cửa, bất...
  • Property-casualty insurance

    bảo hiểm tài sản-tai nạn,
  • Property-line wall

    tường ngoài,
  • Property-man

    / ´prɔpəti¸mæn /, danh từ, người phụ trách đồ dùng biểu diễn (trên (sân khấu)),
  • Property-master

    / ´prɔpəti¸ma:stə /, như property-man,
  • Property-room

    Danh từ: phòng để đồ dùng biểu diễn (trên (sân khấu)),
  • Property-value

    giá trị thuộc tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top