Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prophage

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) thể tiền thực khuẩn

Chuyên ngành

Y học

thờì kỳ tiền thực khuẩn thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prophage induction

    cảm ứng thể nguyên thực thể,
  • Prophageinduction

    cảm ứng thể nguyên thực thể.,
  • Prophase

    / ´prou¸feiz /, Danh từ: (sinh vật học) pha trước (phân bào), Y học:...
  • Prophase point

    chất độc tiền kỳ,
  • Prophasepoint

    chất độc tiền kỳ,
  • Prophecy

    / ´prɔfisi /, Danh từ: sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước, lời đoán trước, lời tiên...
  • Prophesier

    Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophetess , seer , sibyl , soothsayer...
  • Prophesy

    / ´prɔfi¸sai /, Ngoại động từ: tiên đoán, tiên tri, Nội động từ:...
  • Prophet

    / ˈprɒfɪt /, Danh từ (giống cái . prophetess ): nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương,...
  • Prophet-clouds

    Danh từ, số nhiều: mây báo trước mưa,
  • Prophetess

    / ´prɔfitis /, danh từ, nữ tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex...
  • Prophetic

    / prə´fetik /, Tính từ: tiên tri, tiên đoán, nói trước, (thuộc) nhà tiên tri, Từ...
  • Prophetical

    / prə´fetikəl /, như prophetic,
  • Prophetically

    Phó từ: tiên tri, tiên đoán, nói trước, (thuộc) nhà tiên tri,
  • Prophets

    Danh từ, số nhiều: phần thứ hai của thánh thư đạo do thái,
  • Prophloem

    Danh từ: (thực vật học) libe non, libe nguyên sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top