Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prophet

Mục lục

/ˈprɒfɪt/

Thông dụng

Danh từ (giống cái .prophetess)

Nhà tiên tri; người đoán trước
Người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..)
( Prophet) (tôn giáo) giáo đồ
( the Prophet) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed
( Prophets) ( số nhiều) những sách tiên tri của Kinh Cựu ước
(từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa)
a prophet of doom
nhà tiên tri bi quan


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
astrologer , augur , auspex , bard , clairvoyant , diviner , druid , evocator , forecaster , fortuneteller , haruspex , horoscopist , magus , medium , meteorologist , oracle , ovate , palmist , predictor , prognosticator , prophesier , reader , seer , seeress , sibyl , soothsayer , sorcerer , tea-leaf reader , witch , wizard , foreteller , prophetess , vaticinator , amos , hosea , isaiah , nostradamus , python , visionary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top