Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prophylaxis

Nghe phát âm

//prophylaxis//

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .prophylaxes

(y học) phép phòng bệnh

Chuyên ngành

Mục lục


Xem thêm các từ khác

  • Prophyllum

    Danh từ: (thực vật học) lá bắc nhỏ; lá gốc,
  • Propinquity

    / prə´piηkwiti /, Danh từ: sự gần gũi (về không gian, thời gian; hàng xóm..), quan hệ huyết thống,...
  • Propionic acid

    axit propionic,
  • Propionicacid

    axit propionic,
  • Propiospinal

    (thuộc) riêng tủy sống,
  • Propitiable

    / prə´piʃiəbl /,
  • Propitiate

    / prə´piʃieit /, Ngoại động từ: làm lành; làm dịu, làm nguôi, làm thuận lợi, làm thuận tiện,...
  • Propitiation

    / prə¸piʃi´eiʃən /, Danh từ: sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi,
  • Propitiative

    / prə´piʃiətiv /,
  • Propitiator

    / prə´piʃi¸eitə /, danh từ, người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi,
  • Propitiatory

    / prə´piʃiətəri /, Tính từ: nhằm để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi, a propitiatory smille,...
  • Propitious

    / prə´piʃəs /, Tính từ: thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho, tốt, lành (số điềm, triệu),...
  • Propitiously

    Phó từ: thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho, tốt, lành (số điềm, triệu),
  • Propitiousness

    / prə´piʃəsnis /,
  • Propjet

    / ´prɔp¸dʒet /, danh từ, (kỹ thuật) động cơ tua bin chong chóng,
  • Propjet engine

    động cơ phản lực-cánh quạt,
  • Proplasm

    Danh từ: mô hình,
  • Proplasmacyte

    tế bào turk,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top