Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Propitiation

Mục lục

/prə¸piʃi´eiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Propitiative

    / prə´piʃiətiv /,
  • Propitiator

    / prə´piʃi¸eitə /, danh từ, người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi,
  • Propitiatory

    / prə´piʃiətəri /, Tính từ: nhằm để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi, a propitiatory smille,...
  • Propitious

    / prə´piʃəs /, Tính từ: thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho, tốt, lành (số điềm, triệu),...
  • Propitiously

    Phó từ: thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho, tốt, lành (số điềm, triệu),
  • Propitiousness

    / prə´piʃəsnis /,
  • Propjet

    / ´prɔp¸dʒet /, danh từ, (kỹ thuật) động cơ tua bin chong chóng,
  • Propjet engine

    động cơ phản lực-cánh quạt,
  • Proplasm

    Danh từ: mô hình,
  • Proplasmacyte

    tế bào turk,
  • Proplastid

    Danh từ: (sinh vật học) thể hạt non, Y học: tiền tập thể,
  • Propleura

    Danh từ, số nhiều:,
  • Propleuron

    Danh từ, số nhiều .propleura: mảnh bên ngực trước,
  • Propodial

    Tính từ: thuộc phần trước chân (thân mềm),
  • Propolar

    Tính từ: (sinh vật học) trước cực,
  • Propolis

    / ´prɔpəlis /, Danh từ: keo ong,
  • Propolycyte

    tiền bạch cầu đa thùy,
  • Propone

    / prə´poun /, ngoại động từ, ( scotland) đề nghị, nêu lên (điều bênh vực),
  • Proponent

    / prə´pounənt /, Tính từ: Đề nghị, đề xuất, đề xướng, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top