Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proposal

Nghe phát âm

Mục lục

/prə'pouzl/

Thông dụng

Danh từ

Sự đề nghị, sự đề xuất
Đề nghị, dự kiến, kế hoạch đề xuất
a proposal to offer a discount to regular customers
một đề nghị yêu cầu giảm giá cho các khách hàng thường xuyên
Sự cầu hôn
to had had many proposals
đã có nhiều người cầu hôn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự đề xuất

Xây dựng

người ứng thầu

Kỹ thuật chung

đề nghị
sự đấu thầu
sự đề nghị
sự gọi thầu

Kinh tế

đề nghị
acceptance of proposal
chấp nhận đề nghị
acceptance of proposal
sự chấp nhận đề nghị
counter proposal
sự đề nghị lại
practical proposal
đề nghị thiết thực khả thi
price proposal
sự đề nghị giá
proposal of insurance
đề nghị bảo hiểm
đơn xin bảo hiểm
giấy đề nghị
giấy yêu cầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angle , bid , big idea , brain child , design , feeler * , game plan * , idea , layout , motion , offer , outline , overture , pass , picture , pitch , plan , proffer , program , project , proposition , recommendation , scenario , scheme , setup , tender , terms , submission , suggestion , affirmation , draft , gesture , prospectus , question , statement , undertaking

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top