Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pros and cons

Nghe phát âm

cái hay, cái dởweigh up the pros and cons: cân nhắc cái hay cái dở

Mục lục

Kinh tế

điều hơn lẽ thiệt
người tán thành và phản đối
những lý lẽ tán thành và những lý lẽ phản đối,pros là những lý lẽ nhằm tán thành ủng hộ , còn cons là những gợi ý nhằm phản đối, chống lại
pro: thuận, ủng hộ, cái được con: chống, cái thiệt

Xem thêm các từ khác

  • Pros and cons (the...)

    người tán thành và phản đối,
  • Prosaic

    / prou´zeiik /, Tính từ: không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng,...
  • Prosaically

    Phó từ: không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng, không thơ...
  • Prosaism

    / prou´zeizəm /, danh từ, tính văn xuôi, tính nôm na, tính tầm thường, tính dung tục,
  • Prosaist

    / prou´seiist /, Danh từ: người viết văn xuôi, người tầm thường, người dung tục,
  • Proscapsula

    Danh từ: (giải phẫu) xương đòn,
  • Proscenia

    / proʊˈsiniə , prəˈsiniə /, Danh từ số nhiều của .proscenium: như proscenium,
  • Proscenium

    / proʊˈsiniəm , prəˈsiniəm /, Danh từ, số nhiều prosceniums, .proscenia: phía trước sân khấu, phía...
  • Proscenium arch

    Danh từ: vòm trước sân khấu, khung trước sân khấu,
  • Proscintto

    thịt giăm bông,
  • Proscolex

    Danh từ, số nhiều .proscolices: Đầu sán non; kén dịch (sán dây), đầu sán non,
  • Proscolices

    Danh từ, số nhiều:,
  • Proscribe

    / proʊˈskraɪb /, Ngoại động từ: Đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật, trục xuất, đày ải, cấm,...
  • Proscriber

    Danh từ: kẻ ra lệnh phát vãng,
  • Proscription

    / prə´skripʃən /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự trục xuất, sự đày ải, sự cấm, sự bài trừ, Từ...
  • Proscriptive

    / prəs´kriptiv /, tính từ, Đặt ra ngoài vòng pháp luật, Đày, trục xuất, cấm, cấm đoán, bài trừ,
  • Prose

    / prouz /, Danh từ: văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài...
  • Prose poem

    Danh từ: thơ tản văn, thơ viết ở dạng văn xuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top