Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prosaic

Nghe phát âm

Mục lục

/prou´zeiik/

Thông dụng

Tính từ

Không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng
a prosaic metaphor
một cách ẩn dụ tầm thường
a prosaic description
một sự mô tả tầm thường
Không thơ mộng, không lãng mạn; dung tục, buồn tẻ, chán ngắt
a prosaic speaker
người nói chán ngắt
a prosaic life
cuộc sống tầm thường buồn tẻ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
actual , banal , blah * , boring , clean , colorless , common , commonplace , dead * , diddly , drab , dry , dull , everyday , factual , flat * , garden-variety , hackneyed , ho-hum , humdrum * , irksome , lackluster , lifeless , literal , lowly , lusterless , matter-of- fact , monotonous , mundane , nothing , nowhere , ordinary , pabulum * , pedestrian , platitudinous , plebeian , practicable , practical , prose , prosy , routine , square , stale , tame , tedious , trite , uneventful , unexceptional , uninspiring , vanilla * , vapid , workaday , yawn * , zero * , down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , pragmatic , pragmatical , sober , tough-minded , unromantic , arid , aseptic , earthbound , flat , flavorless , spiritless , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , humdrum , insipid , jejune , prolix , straightforward , terrestrial , tiresome , unexciting , uninteresting , unleavened

Từ trái nghĩa

adjective
creative , imaginative , interesting , thinking

Xem thêm các từ khác

  • Prosaically

    Phó từ: không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng, không thơ...
  • Prosaism

    / prou´zeizəm /, danh từ, tính văn xuôi, tính nôm na, tính tầm thường, tính dung tục,
  • Prosaist

    / prou´seiist /, Danh từ: người viết văn xuôi, người tầm thường, người dung tục,
  • Proscapsula

    Danh từ: (giải phẫu) xương đòn,
  • Proscenia

    / proʊˈsiniə , prəˈsiniə /, Danh từ số nhiều của .proscenium: như proscenium,
  • Proscenium

    / proʊˈsiniəm , prəˈsiniəm /, Danh từ, số nhiều prosceniums, .proscenia: phía trước sân khấu, phía...
  • Proscenium arch

    Danh từ: vòm trước sân khấu, khung trước sân khấu,
  • Proscintto

    thịt giăm bông,
  • Proscolex

    Danh từ, số nhiều .proscolices: Đầu sán non; kén dịch (sán dây), đầu sán non,
  • Proscolices

    Danh từ, số nhiều:,
  • Proscribe

    / proʊˈskraɪb /, Ngoại động từ: Đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật, trục xuất, đày ải, cấm,...
  • Proscriber

    Danh từ: kẻ ra lệnh phát vãng,
  • Proscription

    / prə´skripʃən /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự trục xuất, sự đày ải, sự cấm, sự bài trừ, Từ...
  • Proscriptive

    / prəs´kriptiv /, tính từ, Đặt ra ngoài vòng pháp luật, Đày, trục xuất, cấm, cấm đoán, bài trừ,
  • Prose

    / prouz /, Danh từ: văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài...
  • Prose poem

    Danh từ: thơ tản văn, thơ viết ở dạng văn xuôi,
  • Prose poet

    Danh từ: nhà thơ bằng văn xuôi,
  • Prosecretin

    prosecretin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top