Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protamine

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Protamin

Hóa học & vật liệu

nhóm các protein đơn giãn

Y học

nhóm các proteín đơn giản

Xem thêm các từ khác

  • Protamine zinc insulin

    insulin protamin kẽm,
  • Protaminezinc insulin

    insulin protamin kẽm,
  • Protan

    người sắc thị màu đỏ,
  • Protandric

    Tính từ: thuộc nhị chín trước; yếu tố đực chín trước,
  • Protandrism

    Danh từ: hiện tượng nhị chín trước, hiện tượnng yếu tố đực chín trước,
  • Protandrous

    / prou´tændrəs /, tính từ, có nhị chín trước; có yếu tố đực chín trước,
  • Protandrous hermaphroditism

    lưỡng tính tiền nam,
  • Protandry

    Danh từ: tính nhị chín trước, tính đực chín trước, Y học: tính...
  • Protanomalopia

    chứng mù màu đỏ không hoàn toàn,
  • Protanomalopsia

    (chứng) mù màu đỏ không hoàn toàn,
  • Protanomaly

    (chứng) mù màu đỏ không hoàn toàn,
  • Protanopia

    / ¸proutə´noupiə /, Y học: chứng mù màu đỏ,
  • Protanopic

    / ¸proutə´nɔpik /, Y học: thuộc chứng mù màu đỏ,
  • Protanopsia

    (chứng) mù màu đỏ, loạn sắc thị màu đỏ,
  • Protases

    Danh từ số nhiều của .protasis: như protasis,
  • Protasis

    / ´prɔtəsis /, Danh từ, số nhiều .protases: (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện,
  • Protatic

    / prɔ´tætik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) mệnh đề điều kiện,
  • Protean

    / ´proutiən /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, (thần thoại,thần học) (thuộc) thần prô-tê;...
  • Protease

    / ˈproʊtiˌeɪs , ˈproʊtiˌeɪz /, proteaza, see proteolytic enzyme.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top