Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protectionist

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´tekʃənist/

Thông dụng

Danh từ

Người ủng hộ chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước, người tin tưởng ở chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước

Chuyên ngành

Kinh tế

chủ nghĩa bảo hộ
người chủ trương
người chủ trương chính sách bảo hộ (mậu dịch)
người ủng hộ chế độ bảo hộ kinh tế
thuộc chủ nghĩa bảo hộ (mậu dịch)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top