Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protective clothing

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Quần áo bảo hộ (chống cháy, phóng xạ...)

Cơ khí & công trình

áp bảo vệ

Hóa học & vật liệu

quần áo bảo vệ

Kỹ thuật chung

quần áo bảo hộ
industrial protective clothing
quần áo bảo hộ (lao động)
welder's protective clothing
quần áo bảo hộ nghề hàn
welder's protective clothing
quần áo bạo hộ thợ hàn
workers' protective clothing
quần áo bảo hộ lao động (của công nhân)
vỏ che

Xây dựng

quần áo bảo hộ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top