Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protective tariff

Mục lục

Hóa học & vật liệu

hàng rào thuế quan bảo vệ

Toán & tin

bảng giá bảo vệ

Kinh tế

biểu thuế quan bảo hộ
thuế quan bảo hộ
thuế suất có tính bảo hộ

Xem thêm các từ khác

  • Protective tent

    lều che,
  • Protective thermostat

    máy điều nhiệt bảo vệ, rơle nhiệt bảo vệ, rơle nhiệt độ bảo vệ, tecmostat bảo vệ, thermostat bảo vệ,
  • Protective value

    giá trị bảo vệ, hiệu quả bảo vệ,
  • Protective varnish

    vécni bảo vệ,
  • Protective varnish for construction

    sơn bảo vệ công trình,
  • Protective wrapper

    giấy gói bảo vệ,
  • Protective wrapping

    vỏ bảo vệ,
  • Protective zinc

    kẽm chống ăn mòn,
  • Protectively

    Phó từ: bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ (kinh tế), ngăn ngừa,
  • Protectiveness

    / prə´tektivnis /, danh từ, sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở,
  • Protector

    / prə´tektə /, Danh từ: người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở, vật bảo vệ, vật bảo...
  • Protector block

    miếng chèn bảo vệ (ở thiết bị bảo vệ),
  • Protector gap

    khe bảo vệ, khe phóng điện bảo vệ,
  • Protector sleeve

    ống lồng bảo vệ,
  • Protector tube

    đèn bảo vệ (chống quá áp), ống bảo vệ,
  • Protector washer

    vòng đệm bảo vệ (phanh),
  • Protectoral

    Tính từ: (thuộc) quan bảo quốc, quan nhiếp chính, (thuộc) người bảo vệ; như người bảo vệ,...
  • Protectorate

    / prə´tektərit /, Danh từ: nước bị bảo hộ, thuộc địa; chế độ bảo hộ, (sử học) chức...
  • Protectorship

    / prə´tektəʃip /, danh từ, sự bảo hộ, chức vị quan bảo quốc,
  • Protectory

    / prə´tektəri /, danh từ, trại trẻ em cù bơ cù bất; trại trẻ em hư hỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top