Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protector

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´tektə/

Thông dụng

Danh từ

Người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở
their guardian and protector
người giám hộ và bảo vệ của họ
Vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở
Dụng cụ bảo hộ lao động
(sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) thiết bị bảo vệ

Cơ khí & công trình

tấm bảo vệ (bộ phận quay nằm ngoài máy)

Xây dựng

hiệp sĩ

Điện lạnh

thiết bị bảo vệ (tránh điện áp hoặc dòng cao)

Kỹ thuật chung

dụng cụ bảo vệ
ear protector
dụng cụ bảo vệ tai
eye protector
dụng cụ bảo vệ mắt
hearing protector
dụng cụ bảo vệ tai
pipe thread protector
dụng cụ bảo vệ ren ống
plug protector
dụng cụ bảo vệ nắp
lớp bảo vệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
lookout , picket , sentinel , sentry , ward , watch , guard , preservation , protection , safeguard , security , shield , advocate , angel , armor , benefactor , caretaker , champion , defender , guardian , paladin , patron , sponsor , supporter , tutelary

Xem thêm các từ khác

  • Protector block

    miếng chèn bảo vệ (ở thiết bị bảo vệ),
  • Protector gap

    khe bảo vệ, khe phóng điện bảo vệ,
  • Protector sleeve

    ống lồng bảo vệ,
  • Protector tube

    đèn bảo vệ (chống quá áp), ống bảo vệ,
  • Protector washer

    vòng đệm bảo vệ (phanh),
  • Protectoral

    Tính từ: (thuộc) quan bảo quốc, quan nhiếp chính, (thuộc) người bảo vệ; như người bảo vệ,...
  • Protectorate

    / prə´tektərit /, Danh từ: nước bị bảo hộ, thuộc địa; chế độ bảo hộ, (sử học) chức...
  • Protectorship

    / prə´tektəʃip /, danh từ, sự bảo hộ, chức vị quan bảo quốc,
  • Protectory

    / prə´tektəri /, danh từ, trại trẻ em cù bơ cù bất; trại trẻ em hư hỏng,
  • Protectress

    / prə´tektris /, danh từ, nữ bảo vệ, nữ bảo hộ, người đàn bà che chở,
  • Protegee

    Danh từ: người đàn bà được bảo hộ/ che chở,
  • Proteid

    như protein, protein, protein phức tạp,
  • Proteidin

    bảo vệ tố (thuật ngữ xưa),
  • Proteidogenous

    tạo protein,
  • Proteiform

    Tính từ: hay thay đổi hình dạng, hay biến dạng,
  • Protein

    / ´proutiin /, Danh từ: (hoá học) protein, chất đạm, Y học: nhóm các...
  • Protein-free

    Tính từ: không có protein,
  • Protein-free diet

    sự ăn thức ăn không có protein,
  • Protein-metal turbidity

    cặn protein-kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top