Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protector sleeve

Hóa học & vật liệu

ống lồng bảo vệ

Xem thêm các từ khác

  • Protector tube

    đèn bảo vệ (chống quá áp), ống bảo vệ,
  • Protector washer

    vòng đệm bảo vệ (phanh),
  • Protectoral

    Tính từ: (thuộc) quan bảo quốc, quan nhiếp chính, (thuộc) người bảo vệ; như người bảo vệ,...
  • Protectorate

    / prə´tektərit /, Danh từ: nước bị bảo hộ, thuộc địa; chế độ bảo hộ, (sử học) chức...
  • Protectorship

    / prə´tektəʃip /, danh từ, sự bảo hộ, chức vị quan bảo quốc,
  • Protectory

    / prə´tektəri /, danh từ, trại trẻ em cù bơ cù bất; trại trẻ em hư hỏng,
  • Protectress

    / prə´tektris /, danh từ, nữ bảo vệ, nữ bảo hộ, người đàn bà che chở,
  • Protegee

    Danh từ: người đàn bà được bảo hộ/ che chở,
  • Proteid

    như protein, protein, protein phức tạp,
  • Proteidin

    bảo vệ tố (thuật ngữ xưa),
  • Proteidogenous

    tạo protein,
  • Proteiform

    Tính từ: hay thay đổi hình dạng, hay biến dạng,
  • Protein

    / ´proutiin /, Danh từ: (hoá học) protein, chất đạm, Y học: nhóm các...
  • Protein-free

    Tính từ: không có protein,
  • Protein-free diet

    sự ăn thức ăn không có protein,
  • Protein-metal turbidity

    cặn protein-kim loại,
  • Protein-rich

    Tính từ: giàu protein,
  • Protein binding

    chất gắn với protein,
  • Protein bound

    chất gắn với protein,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top