Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protein

Nghe phát âm

Mục lục

/´proutiin/

Thông dụng

Cách viết khác proteid

Danh từ

(hoá học) Protein, chất đạm

Chuyên ngành

Y học

nhóm các hợp chất hữu cơ (gồm carbon, hydro, oxy và nitơ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
albumen , albumin , beans , casein , cheese , creatine , egg , enzyme , fibrin , globulin , meat , milk , prolamin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top