Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proteosuria

Y học

proteoza-niệu anbumoza-niệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proteotherapy

    liệu pháp protein, protein trị liệu,
  • Proterandric

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) nhị chín trước, yếu tố đực chín trước,
  • Proterandrous

    Tính từ: (thực vật học) có nhị chín trước, có yếu tố đực chín trước,
  • Proterandry

    Danh từ: (thực vật học) tính nhị chín trước, tính yếu tố đực chín trước,
  • Proteranthous

    Tính từ: (thực vật học) có hoa ra trước lá,
  • Proteranthy

    Danh từ: sự có hoa ra trước lá,
  • Proterogynic

    Tính từ: thuộc nhụy chín trước, thuộc yếu tố cái chín trước,
  • Proterogynous

    Tính từ: có nhụy chín trước, có yếu tố cái chín trước,
  • Proterogyny

    Danh từ: tính nhụy/ yếu tố cái chín trước,
  • Proterozoic

    / ¸proutərou´zouik /, Tính từ: thuộc đại nguyên sinh, Danh từ: Đại...
  • Proterozoic era

    đại nguyên sinh, đại proterozoi,
  • Protest

    / prə´test /, / ˈprəʊ.test /, Danh từ: cuộc biểu tình,sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng...
  • Protest a bill

    từ chối nhận trả một phiếu khoán, một hối phiếu,
  • Protest able bill

    phiếu khoán bị từ chối chi trả,
  • Protest cheque

    chi phiếu không tiền bảo chứng,
  • Protest fee

    phí từ chối trả tiền,
  • Protest for non-acceptance

    chứng thư từ chối nhận trả,
  • Protest for non-payment

    chứng thư cự tuyệt thanh toán, chứng thư từ chối thanh toán,
  • Protest note

    giấy báo từ chối thanh toán, giấy báo cự tuyệt thanh toán,
  • Protest strike

    bãi công phản đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top