Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protestation


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

( + of, that) sự tuyên bố long trọng, sự cam đoan; lời tuyên bố long trọng, lời cam đoan
( + against) sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
challenge , demur , exception , expostulation , protest , remonstrance , remonstration , squawk

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Protestator

    Danh từ: người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị,
  • Protester

    / prə´testə /, Danh từ: người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị, Kinh...
  • Protesting party

    bên cự tuyệt thanh toán,
  • Protestingly

    / prə´testiηgli /, phó từ, phản đối, phản kháng, kháng nghị,
  • Protestor

    như protester,
  • Proteuria

    protein niệu,
  • Proteuric

    (thuộc) proteinniệu,
  • Proteus

    / ´proutiəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần prô-tê, người hay thay đổi, người không...
  • Proteùgeù

    danh từ người được bảo trợ, người được che chở,
  • Prothallial

    Tính từ: (thực vật học) thuộc nguyên tản/ tản non,
  • Prothallium

    Danh từ: (thực vật học) nguyên tản,
  • Prothalloid

    Tính từ: (thực vật học) dạng nguyên tản, dạng tản non,
  • Prothesis

    / ´prɔθisis /, Danh từ: (tôn giáo) bàn để đồ lễ, (ngôn ngữ học) (như) prosthesis, Xây...
  • Prothetic

    / prə´θetik /,
  • Prothipendyl

    loại thuốc an thần và làm dịu,
  • Prothoracic

    Tính từ: thuộc đốt ngực trước (côn trùng),
  • Prothorax

    Danh từ: Đốt ngực trước (côn trùng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top