Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protoplasm

Nghe phát âm

Mục lục

/´proutəplæzm/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) chất nguyên sinh (như) plasma

Chuyên ngành

Y học

chất nguyên sinh

Kinh tế

chất nguyên sinh

Xem thêm các từ khác

  • Protoplasmatic

    / ¸proutəplæz´mætik /, như protoplasmic,
  • Protoplasmic

    / ¸proutə´plæzmik /, Tính từ: (sinh vật học) nguyên sinh; (thuộc) chất nguyên sinh, Y...
  • Protoplasmic astrocyte

    tế bào hình sao chất nguyên sinh,
  • Protoplasmic stain

    chất nhuộm chất nguyên sinh,
  • Protoplast

    / ¸proutəplæst /, Danh từ: con người đầu tiên, nguyên hình, nguyên mẫu, mẫu đầu tiên, (sinh vật...
  • Protoplastic

    Tính từ: nguyên sinh, nguyên thuỷ, (thuộc) thể nguyên sinh,
  • Protopod

    Danh từ: (động vật học) có chân trước,
  • Protoporphyrinuria

    protopocphyrin-niệu,
  • Protopsis

    (chứng) lồi mắt,
  • Protor compaction test

    thí nghiệm đầm nén protor,
  • Protore

    quặng nguyên sinh,
  • Protors optimum humidity

    độ ẩm protor tối ưu,
  • Protospasm

    co giật ban đầu co thắt ban đầu,
  • Protostar

    Danh từ: hình thức giả thiết của sao lúc đầu tiên, tiền sao,
  • Protostele

    Danh từ: hình thức đầu tiên của tế bào thực vật,
  • Protostoma

    phôi khẩu,
  • Prototroph

    Danh từ: sinh vật ăn chất vô cơ, thể nguyên dưỡng,
  • Prototrophic

    1.nguyên dưỡng 2. dinh dưỡng chất vô cơ,
  • Prototypal

    / ¸proutə´taipəl /, tính từ, (thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu,...
  • Prototype

    / 'proutətaip /, Danh từ: người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top