- Từ điển Anh - Việt
Prototypal
Nghe phát âmMục lục |
/¸proutə´taipəl/
Thông dụng
Cách viết khác prototypical
Tính từ
(thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypic , prototypical , quintessential , representative , typic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prototype
/ 'proutətaip /, Danh từ: người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu,Prototype car
xe hơi nguyên mẫu,Prototype construction
sự chế tạo nguyên mẫu,Prototype program
nghiệm chương,Prototype stage
giai đoạn mẫu thử, giai đoạn nguyên mẫu,Prototype statement
câu lệnh nguyên mẫu,Prototype system
hệ thống mẫu ban đầu, hệ thống thử nghiệm,Prototype testing
thử nghiệm nguyên mẫu,Prototypical
/ ¸proutə´tipikl /, như prototypal, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic...Prototyping
sự tạo nguyên mẫu, rapid prototyping, sự tạo nguyên mẫu nhanhProtovertebra
mầm đốt sống,Protovertebral segment
1. khúc nguyên thủy 2. khúc cứng (phôi),Protozoa
/ ¸proutə´zouə /, Danh từ số nhiều của .protozoon: (động vật học) ngành động vật nguyên sinh,...Protozoacide
diệt động vật nguyên sinh,Protozoal
/ ¸proutə´zouəl /, Y học: gây nên, do động vật nguyên sinh,Protozoal abscess
áp xe nguyên sinh động vật,Protozoan
/ ¸proutə´zouən /, như protozoon, Y học: động vật nguyên sinh,Protozoiasis
bệnh do động vật đơn bào,Protozoic
/ ¸proutə´zouik /,Protozoological
/ ¸proutouzouə´lɔdʒikl /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.