Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protozoa

Nghe phát âm

Mục lục

/¸proutə´zouə/

Thông dụng

Danh từ số nhiều của .protozoon

(động vật học) ngành động vật nguyên sinh

Chuyên ngành

Y học

ngành protozoa, ngành nguyên sinh động vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Protozoacide

    diệt động vật nguyên sinh,
  • Protozoal

    / ¸proutə´zouəl /, Y học: gây nên, do động vật nguyên sinh,
  • Protozoal abscess

    áp xe nguyên sinh động vật,
  • Protozoan

    / ¸proutə´zouən /, như protozoon, Y học: động vật nguyên sinh,
  • Protozoiasis

    bệnh do động vật đơn bào,
  • Protozoic

    / ¸proutə´zouik /,
  • Protozoological

    / ¸proutouzouə´lɔdʒikl /,
  • Protozoology

    / ¸proutouzou´ɔlədʒi /, Danh từ: môn động vật nguyên sinh, Y học:...
  • Protozoon

    Danh từ, số nhiều .protozoa: Động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào, Tính...
  • Protozoophage

    thực bào động vật nguyên sinh, thực bào động vật đơn bào,
  • Protozoosis

    bệnh do động vật đơn bào,
  • Protozootherapy

    điều trị bệnh do động vật đơn bào,
  • Protporphyrin

    kiểu porphirin thường thấy nhất trong thiên nhiên,
  • Protract

    / prə´trækt /, Ngoại động từ: kéo dài, mở rộng ra; làm dài dòng, làm lâu thêm, vẽ theo tỷ...
  • Protracted

    / prə´træktid /, Tính từ: bị kéo dài, bị mở rộng ra, Từ đồng nghĩa:...
  • Protracted irradiation

    sự chiếu kéo dài,
  • Protracted labor

    đẻ lâu,
  • Protracted test

    sự thử làm việc dài, sự thử nghiệm lâu, sự thử độ bền mỏi, thử nghiệm lâu,
  • Protracted test machine

    máy thử biến dạng lâu (dài),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top