- Từ điển Anh - Việt
Proverb
Nghe phát âm/prɑ.vɝb/
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Tục ngữ, cách ngôn
Điều ai cũng biết, điều phổ biến rộng rãi; người mà ai cũng biết; vật mà ai cũng biết
( số nhiều) trò chơi tục ngữ
( Proverbs) sách cách ngôn (trong kinh Cựu ước)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
tục ngữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adage , aphorism , apophthegm , axiom , byword , catch phrase , daffodil , dictum , epigram , folk wisdom , gnome , maxim , moral , motto , platitude , precept , repartee , saw , text , truism , witticism , word , saying , adage. saying , allegory , apothegm , cliche , homily , parable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Proverbial
Tính từ: (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách... -
Proverbialism
Danh từ: ngạn ngữ; tục ngữ, -
Proverbialist
Danh từ: người sưu tập tục ngữ, người nghiên cứu tục ngữ, người sáng tác tục ngữ, -
Proverbially
Phó từ: (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách... -
Provertebra
tiền đốt sống, -
Proves
, -
Proviant
Danh từ: sự cung cấp thực phẩm, sự tiếp tế thực phẩm (trong quân đội), -
Provide
/ prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu... -
Provide (that)
với điều kiện là, -
Provide a turbine wheel with vanes
lắp cánh vào máy tuabin, -
Provide against/for
dự phòng, -
Provide funds
cấp quỹ, cấp vốn, -
Provide funds (to...)
cấp quỹ, cấp vốn, -
Provided
/ prə´vaidid /, Tính từ: Được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, Được cung cấp, được... -
Provided school
Thành Ngữ:, provided school, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ -
Provided that
Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như) provided, providing, -
Providence
Danh từ: sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, ( providence)... -
Provident
/ ´prɔvidənt /, Tính từ: lo xa, biết lo trước, biết dự phòng; tằn tiện, tiết kiệm, Từ... -
Provident bank
quỹ tiết kiệm, -
Provident fund
quỹ tích kiệm hưu bổng, quỹ để dành, quỹ dự phòng, quỹ dự trữ hưu bổng, quỹ tiết kiệm, staff provident fund, quỹ dự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.