Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Providing that

Thông dụng

Cách viết khác providedỵthat

Như provided that

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Province

    / province /, Danh từ: tỉnh, ( the provinces) ( số nhiều) các tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu...
  • Provincial

    / prə´vinʃəl /, Tính từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh, thuộc về các tỉnh, quê kệch, có...
  • Provincial arbitration

    trọng tài cấp tỉnh,
  • Provincial bank

    ngân hàng địa phương,
  • Provincial capital

    tỉnh lỵ,
  • Provincial economy

    nền kinh tế địa phương,
  • Provincial road

    đường tỉnh, tỉnh lộ,
  • Provincialism

    Danh từ: tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ), ngôn ngữ tỉnh lẻ, từ ngữ địa...
  • Provincialist

    Danh từ: người tỉnh lẻ,
  • Provinciality

    / prə¸vinʃi´æliti /, danh từ, tính chất tỉnh lẻ,
  • Provincialize

    / prə´vinʃə¸laiz /, ngoại động từ, làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ,
  • Provincially

    Phó từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh, thuộc về các tỉnh, quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ,...
  • Provine

    Danh từ: cành chiết, Ngoại động từ: chiết cành,
  • Proving

    Danh từ: sự chứng minh, sự thử, sự thăm dò, sự thí nghiệm, sự thử, thí nghiệm [sự thí nghiệm],...
  • Proving cabinet

    tủ thử nghiệm,
  • Proving flight

    chuyến bay thử, sự bay thử,
  • Proving ground

    danh từ, nơi làm thí nghiệm khoa học, nới thí nghiệm một cái gì mới,
  • Proving hole

    lỗ khoan thử nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top