Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Provinciality

Nghe phát âm

Mục lục

/prə¸vinʃi´æliti/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất tỉnh lẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Provincialize

    / prə´vinʃə¸laiz /, ngoại động từ, làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ,
  • Provincially

    Phó từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh, thuộc về các tỉnh, quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ,...
  • Provine

    Danh từ: cành chiết, Ngoại động từ: chiết cành,
  • Proving

    Danh từ: sự chứng minh, sự thử, sự thăm dò, sự thí nghiệm, sự thử, thí nghiệm [sự thí nghiệm],...
  • Proving cabinet

    tủ thử nghiệm,
  • Proving flight

    chuyến bay thử, sự bay thử,
  • Proving ground

    danh từ, nơi làm thí nghiệm khoa học, nới thí nghiệm một cái gì mới,
  • Proving hole

    lỗ khoan thử nghiệm,
  • Proving period

    chu kỳ thử thách, emergency proving period, chu kỳ thử thách khẩn cấp
  • Proving range

    bãi thí nghiệm, bãi thí nghiệm,
  • Proving run

    sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử,
  • Proving stand

    bàn thử nghiệm,
  • Proving tank

    thùng định cỡ,
  • Proving trial

    sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử,
  • Provision

    / prəˈvɪʒən /, Danh từ: sự cung cấp, sự đem cho, sự cho mượn; đồ cung cấp, đồ đem cho, đồ...
  • Provision (store) room

    kho thực phẩm,
  • Provision curve

    đường cong suất đảm bảo,
  • Provision for bad receivables

    dự phòng phải thu khó đòi,
  • Provision for contingency

    dự trữ ứng cấp, dự trữ cho rủi ro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top