Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Provisional

Mục lục

/prəˈviʒənl/

Thông dụng

Tính từ

Tạm, tạm thời, lâm thời, nhất thời
provisional goverment
chính phủ lâm thời

Chuyên ngành

Xây dựng

tạm thời

Cơ - Điện tử

(adj) tạm, tạm thời

Cơ khí & công trình

tạm thời

Kỹ thuật chung

tạm

Kinh tế

tạm định
provisional quota
hạn ngạch tạm định
tạm thời
provisional attachment
sự tịch biên tạm thời
provisional attachment
sự tịch thu tài sản tạm thời
provisional budget
ngân sách tạm thời
provisional capital
vốn tạm thời
provisional duties
các chức vụ tạm thời
provisional invoice
hóa đơn tạm thời
provisional liquidator
người thanh lý tạm thời (do tòa án chỉ định)
provisional liquidator
thanh lý viên tạm thời
provisional measures
các biện pháp tạm thời
provisional service
dịch vụ tạm thời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
conditional , dependent , ephemeral , experimental , interim , limited , makeshift , passing , pro tem , provisionary , provisory , qualified , rough-and-ready , stopgap * , temporary , test , transient , transitional , impermanent , short-range , short-term , acting , ad interim , tentative , ad hoc , circumstantial , contingent , iffy

Từ trái nghĩa

adjective
certain , definite , permanent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top