- Từ điển Anh - Việt
Proviso
Nghe phát âmMục lục |
/prə´vaizou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều provisos, provisoes
Điều khoản, điều qui định; điều kiện (được nhấn mạnh trong một hiệp định, hợp đồng...)
Chuyên ngành
Kinh tế
điều quy định
điều khoản
- proviso clause
- điều khoản bảo lưu
điều khoản bảo lưu
điều khoản có điều kiện
điều khoản hạn chế
điều khoản ngoại lệ
điều kiện
điều kiện (hợp đồng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- condition , qualification , reservation , specification , stipulation , term , article , clause , prerequisite , provision , restriction , rider
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Proviso clause
điều khoản bảo lưu, điều khoản bảo lưu, -
Provisor
Danh từ: người cung cấp thiết bị, (tôn giáo) giáo sĩdo giáo hoàng chọn trực tiếp, -
Provisory
/ prə´vaizəri /, Tính từ: chứa đựng một điều kiện, với điều kiện, có điều kiện, dự... -
Provisory clause
điều khoản kèm theo, -
Provitamin
/ prou´vitəmin /, Y học: tiền sinh tố, Kinh tế: chất tiền vitamin,... -
Provo
Danh từ: thành viên của nhóm provisional ireland army quân đội ireland lâm thời đấu tranh cho sự... -
Provocation
/ ¸prɔvə´keiʃən /, Danh từ: sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích,... -
Provocative
/ prə'vɑ:kətiv /, Tính từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục), Từ... -
Provocatively
Phó từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục), -
Provocativeness
/ prə´vɔkətivnis /, -
Provoke
/ prə'vouk /, Ngoại động từ: khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức,... -
Provoker
Danh từ: người khiêu khích, người trêu chọc, người chọc tức, -
Provoking
/ prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa:... -
Provost
/ ´prɔvəst /, Danh từ: hiệu trưởng (ở một số phân hiệu đại học), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người... -
Provost court
Danh từ: toà án quân sự xét xử những vi phạm nhỏ trong một lãnh thổ bị chiếm đóng, -
Provost marshal
Danh từ: tư lệnh hiến binh, -
Provost sergeant
Danh từ: Đội trưởng hiến binh, -
Provostship
/ ´prɔvəstʃip /, danh từ, chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở căm-brít, Ôc-phớt), ( Ê-cốt) chức thị trưởng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.